--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sổ quỹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sổ quỹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ quỹ
+
Cask-book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ quỹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sổ quỹ"
:
sổ quỹ
sơ qua
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
sổ quỹ
:
Cask-book
+
aubade
:
(âm nhạc) khúc nhạc sớm
+
sút
:
to slip
+
indomitable
:
bất khuất, không thể khuất phục được
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds